Van tạo chân không
Van tạo chân không Pisco loại đơn giản
Thông số kỹ thuật van chân không pisco loại đơn.
Dùng cho |
Khí |
Max. áp suất hoạt động (65%RH at 20ºC) |
0.15~0.7MPa |
Max. chân không |
0.5MPa (H, L type), 0.35MPa (E type) |
Khoảng nhiệt độ hoạt động |
0~60℃ (No freezing) |
Kích thước áp dung.
kích thướcvan chân không cắm ống/ Tube diameter
MM size (mm) |
ø4, ø6 |
Inch size |
ø5/32, ø1/4 |
kích thước ren/ Thread size
Metric thread |
M5x0.8, M6x1 |
Taper pipe thread |
R1/8 |
Unified thread |
10-32UNF |
National pipe thread taper |
NPT1/8 |
Nozzle size
Kích thước kim tạo chân không. /Nozzle diameter (mm) |
ø0.5, ø0.7 |
Xem thêm tài liệu van chân không hãng Pisco
Van tạo chân không lưu lượng lớn VLM
Tính năng van tạo chân không hãng Pisco loại đơn.
- Khí nén đi qua van được chuển đổi thành chân không.
- Van chân không linh kiện thiết yếu để vận chuyển nguyên liệu như linh kiện điện tử nguyên liệu nhỏ
- Van tạo ra chân không (khí âm) bằng cách sử dụng khí nén, có thể được sử dụng kết hợp với Pad chân không để vận chuyển nguyên, vật liệu.

Một số mã van chân không Pisco
VUH05-4A , VUH05-6A , VUH07-4A , VUH07-6A , VUL05-4A ,VU_05-4A, VUL05-6A , VUL07-4A , VUL07-6A, VUE07-4A ,VUE07-6AVUH05-4J, VU_05-4J, VUH05-6J, VUH07-4J, VU_07-4J, VUH07-6J, VUL05-4J, VU_05-4J, VUL05-6J, VUL07-4J, VUL07-6J, VUE07-4J, VUE07-6JVUH05-44J, VU_05-44J, VUH05-46J, VU_05-46J, VUH05-64J, VU_05-64J, VUH05-66J, VU_05-66J, VUH07-44J, VU_07-44J, VUH07-46J, VU_07-46J, VUH07-64J, VU_07-64J, VUH07-66J, VU_07-66J, VUL05-44J, VU_05-44J, VUL05-46J, VU_05-46J, VUL05-64J, VU_05-64J, VUL05-66J, VU_05-66J, VUL07-44J, VU_07-44J, VUL07-46J, VU_07-46J, VUL07-64J, VU_07-64J, VUL07-66J, VU_07-66J, VUE07-44J, VU_07-44J, VUE07-46J, VU_07-46J, VUE07-64J, VU_07-64J, VUE07-66J
[/chitiet]